100 Bảng Gibraltar sang Euro

Đổi tiền GIP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gip
116,78 eur

1,000 GIP = 1,168 EUR

Mid-market exchange rate at 05:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Euro
1 GIP1.16775 EUR
5 GIP5.83875 EUR
10 GIP11.67750 EUR
20 GIP23.35500 EUR
50 GIP58.38750 EUR
100 GIP116.77500 EUR
250 GIP291.93750 EUR
500 GIP583.87500 EUR
1000 GIP1,167.75000 EUR
2000 GIP2,335.50000 EUR
5000 GIP5,838.75000 EUR
10000 GIP11,677.50000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Gibraltar
1 EUR0.85635 GIP
5 EUR4.28175 GIP
10 EUR8.56349 GIP
20 EUR17.12698 GIP
50 EUR42.81745 GIP
100 EUR85.63490 GIP
250 EUR214.08725 GIP
500 EUR428.17450 GIP
1000 EUR856.34900 GIP
2000 EUR1,712.69800 GIP
5000 EUR4,281.74500 GIP
10000 EUR8,563.49000 GIP