1 Euro sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền EUR sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 eur
0,86 gip

1,000 EUR = 0,8610 GIP

Mid-market exchange rate at 19:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Gibraltar
1 EUR0.86101 GIP
5 EUR4.30503 GIP
10 EUR8.61006 GIP
20 EUR17.22012 GIP
50 EUR43.05030 GIP
100 EUR86.10060 GIP
250 EUR215.25150 GIP
500 EUR430.50300 GIP
1000 EUR861.00600 GIP
2000 EUR1,722.01200 GIP
5000 EUR4,305.03000 GIP
10000 EUR8,610.06000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Euro
1 GIP1.16143 EUR
5 GIP5.80715 EUR
10 GIP11.61430 EUR
20 GIP23.22860 EUR
50 GIP58.07150 EUR
100 GIP116.14300 EUR
250 GIP290.35750 EUR
500 GIP580.71500 EUR
1000 GIP1,161.43000 EUR
2000 GIP2,322.86000 EUR
5000 GIP5,807.15000 EUR
10000 GIP11,614.30000 EUR