10 Bảng Gibraltar sang Euro

Đổi tiền GIP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gip
11,68 eur

1,000 GIP = 1,168 EUR

Mid-market exchange rate at 10:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Euro
1 GIP1.16801 EUR
5 GIP5.84005 EUR
10 GIP11.68010 EUR
20 GIP23.36020 EUR
50 GIP58.40050 EUR
100 GIP116.80100 EUR
250 GIP292.00250 EUR
500 GIP584.00500 EUR
1000 GIP1,168.01000 EUR
2000 GIP2,336.02000 EUR
5000 GIP5,840.05000 EUR
10000 GIP11,680.10000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Gibraltar
1 EUR0.85616 GIP
5 EUR4.28078 GIP
10 EUR8.56155 GIP
20 EUR17.12310 GIP
50 EUR42.80775 GIP
100 EUR85.61550 GIP
250 EUR214.03875 GIP
500 EUR428.07750 GIP
1000 EUR856.15500 GIP
2000 EUR1,712.31000 GIP
5000 EUR4,280.77500 GIP
10000 EUR8,561.55000 GIP