50 Euro sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền EUR sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 eur
42,82 gip

1,000 EUR = 0,8564 GIP

Mid-market exchange rate at 13:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Gibraltar
1 EUR0.85635 GIP
5 EUR4.28176 GIP
10 EUR8.56352 GIP
20 EUR17.12704 GIP
50 EUR42.81760 GIP
100 EUR85.63520 GIP
250 EUR214.08800 GIP
500 EUR428.17600 GIP
1000 EUR856.35200 GIP
2000 EUR1,712.70400 GIP
5000 EUR4,281.76000 GIP
10000 EUR8,563.52000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Euro
1 GIP1.16774 EUR
5 GIP5.83870 EUR
10 GIP11.67740 EUR
20 GIP23.35480 EUR
50 GIP58.38700 EUR
100 GIP116.77400 EUR
250 GIP291.93500 EUR
500 GIP583.87000 EUR
1000 GIP1,167.74000 EUR
2000 GIP2,335.48000 EUR
5000 GIP5,838.70000 EUR
10000 GIP11,677.40000 EUR