20 Bảng Gibraltar sang Euro

Đổi tiền GIP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gip
23,35 eur

1,000 GIP = 1,167 EUR

Mid-market exchange rate at 05:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Euro
1 GIP1.16745 EUR
5 GIP5.83725 EUR
10 GIP11.67450 EUR
20 GIP23.34900 EUR
50 GIP58.37250 EUR
100 GIP116.74500 EUR
250 GIP291.86250 EUR
500 GIP583.72500 EUR
1000 GIP1,167.45000 EUR
2000 GIP2,334.90000 EUR
5000 GIP5,837.25000 EUR
10000 GIP11,674.50000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Gibraltar
1 EUR0.85657 GIP
5 EUR4.28285 GIP
10 EUR8.56570 GIP
20 EUR17.13140 GIP
50 EUR42.82850 GIP
100 EUR85.65700 GIP
250 EUR214.14250 GIP
500 EUR428.28500 GIP
1000 EUR856.57000 GIP
2000 EUR1,713.14000 GIP
5000 EUR4,282.85000 GIP
10000 EUR8,565.70000 GIP