Leu Romania sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền RON sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
172,47 gip

L1,000 RON = £0,1725 GIP

Mid-market exchange rate at 06:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Bảng Gibraltar
1 RON0.17247 GIP
5 RON0.86236 GIP
10 RON1.72473 GIP
20 RON3.44946 GIP
50 RON8.62365 GIP
100 RON17.24730 GIP
250 RON43.11825 GIP
500 RON86.23650 GIP
1000 RON172.47300 GIP
2000 RON344.94600 GIP
5000 RON862.36500 GIP
10000 RON1,724.73000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Leu Romania
1 GIP5.79800 RON
5 GIP28.99000 RON
10 GIP57.98000 RON
20 GIP115.96000 RON
50 GIP289.90000 RON
100 GIP579.80000 RON
250 GIP1,449.50000 RON
500 GIP2,899.00000 RON
1000 GIP5,798.00000 RON
2000 GIP11,596.00000 RON
5000 GIP28,990.00000 RON
10000 GIP57,980.00000 RON