10 Bảng Gibraltar sang Leu Romania

Đổi tiền GIP sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gip
58,28 ron

£1,000 GIP = L5,828 RON

Mid-market exchange rate at 16:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Leu Romania
1 GIP5.82776 RON
5 GIP29.13880 RON
10 GIP58.27760 RON
20 GIP116.55520 RON
50 GIP291.38800 RON
100 GIP582.77600 RON
250 GIP1,456.94000 RON
500 GIP2,913.88000 RON
1000 GIP5,827.76000 RON
2000 GIP11,655.52000 RON
5000 GIP29,138.80000 RON
10000 GIP58,277.60000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Bảng Gibraltar
1 RON0.17159 GIP
5 RON0.85797 GIP
10 RON1.71593 GIP
20 RON3.43186 GIP
50 RON8.57965 GIP
100 RON17.15930 GIP
250 RON42.89825 GIP
500 RON85.79650 GIP
1000 RON171.59300 GIP
2000 RON343.18600 GIP
5000 RON857.96500 GIP
10000 RON1,715.93000 GIP