1 Leu Romania sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền RON sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ron
0,17 gip

L1,000 RON = £0,1715 GIP

Mid-market exchange rate at 19:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Bảng Gibraltar
1 RON0.17152 GIP
5 RON0.85762 GIP
10 RON1.71523 GIP
20 RON3.43046 GIP
50 RON8.57615 GIP
100 RON17.15230 GIP
250 RON42.88075 GIP
500 RON85.76150 GIP
1000 RON171.52300 GIP
2000 RON343.04600 GIP
5000 RON857.61500 GIP
10000 RON1,715.23000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Leu Romania
1 GIP5.83011 RON
5 GIP29.15055 RON
10 GIP58.30110 RON
20 GIP116.60220 RON
50 GIP291.50550 RON
100 GIP583.01100 RON
250 GIP1,457.52750 RON
500 GIP2,915.05500 RON
1000 GIP5,830.11000 RON
2000 GIP11,660.22000 RON
5000 GIP29,150.55000 RON
10000 GIP58,301.10000 RON