Krona Thụy Điển sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền SEK sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
73,33 gip

kr1,000 SEK = £0,07333 GIP

Mid-market exchange rate at 12:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Gibraltar
1 SEK0.07333 GIP
5 SEK0.36664 GIP
10 SEK0.73327 GIP
20 SEK1.46655 GIP
50 SEK3.66637 GIP
100 SEK7.33273 GIP
250 SEK18.33183 GIP
500 SEK36.66365 GIP
1000 SEK73.32730 GIP
2000 SEK146.65460 GIP
5000 SEK366.63650 GIP
10000 SEK733.27300 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Krona Thụy Điển
1 GIP13.63750 SEK
5 GIP68.18750 SEK
10 GIP136.37500 SEK
20 GIP272.75000 SEK
50 GIP681.87500 SEK
100 GIP1,363.75000 SEK
250 GIP3,409.37500 SEK
500 GIP6,818.75000 SEK
1000 GIP13,637.50000 SEK
2000 GIP27,275.00000 SEK
5000 GIP68,187.50000 SEK
10000 GIP136,375.00000 SEK