10 nghìn Đô-la Úc sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền AUD sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aud
5.154,24 gip

1,000 AUD = 0,5154 GIP

Mid-market exchange rate at 13:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Gibraltar
1 AUD0.51542 GIP
5 AUD2.57712 GIP
10 AUD5.15424 GIP
20 AUD10.30848 GIP
50 AUD25.77120 GIP
100 AUD51.54240 GIP
250 AUD128.85600 GIP
500 AUD257.71200 GIP
1000 AUD515.42400 GIP
2000 AUD1,030.84800 GIP
5000 AUD2,577.12000 GIP
10000 AUD5,154.24000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Úc
1 GIP1.94015 AUD
5 GIP9.70075 AUD
10 GIP19.40150 AUD
20 GIP38.80300 AUD
50 GIP97.00750 AUD
100 GIP194.01500 AUD
250 GIP485.03750 AUD
500 GIP970.07500 AUD
1000 GIP1,940.15000 AUD
2000 GIP3,880.30000 AUD
5000 GIP9,700.75000 AUD
10000 GIP19,401.50000 AUD