10 Bảng Gibraltar sang Đô-la Úc

Đổi tiền GIP sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gip
19,14 aud

£1,000 GIP = A$1,914 AUD

Mid-market exchange rate at 11:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Úc
1 GIP1.91424 AUD
5 GIP9.57120 AUD
10 GIP19.14240 AUD
20 GIP38.28480 AUD
50 GIP95.71200 AUD
100 GIP191.42400 AUD
250 GIP478.56000 AUD
500 GIP957.12000 AUD
1000 GIP1,914.24000 AUD
2000 GIP3,828.48000 AUD
5000 GIP9,571.20000 AUD
10000 GIP19,142.40000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Gibraltar
1 AUD0.52240 GIP
5 AUD2.61201 GIP
10 AUD5.22401 GIP
20 AUD10.44802 GIP
50 AUD26.12005 GIP
100 AUD52.24010 GIP
250 AUD130.60025 GIP
500 AUD261.20050 GIP
1000 AUD522.40100 GIP
2000 AUD1,044.80200 GIP
5000 AUD2,612.00500 GIP
10000 AUD5,224.01000 GIP