10 Bảng Gibraltar sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền GIP sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gip
12,40 usd

1,000 GIP = 1,240 USD

Mid-market exchange rate at 02:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Mỹ
1 GIP1.23965 USD
5 GIP6.19825 USD
10 GIP12.39650 USD
20 GIP24.79300 USD
50 GIP61.98250 USD
100 GIP123.96500 USD
250 GIP309.91250 USD
500 GIP619.82500 USD
1000 GIP1,239.65000 USD
2000 GIP2,479.30000 USD
5000 GIP6,198.25000 USD
10000 GIP12,396.50000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Gibraltar
1 USD0.80668 GIP
5 USD4.03340 GIP
10 USD8.06679 GIP
20 USD16.13358 GIP
50 USD40.33395 GIP
100 USD80.66790 GIP
250 USD201.66975 GIP
500 USD403.33950 GIP
1000 USD806.67900 GIP
2000 USD1,613.35800 GIP
5000 USD4,033.39500 GIP
10000 USD8,066.79000 GIP