50 Bảng Gibraltar sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền GIP sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gip
490,42 hkd

£1,000 GIP = $9,808 HKD

Mid-market exchange rate at 08:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Hồng Kông
1 GIP9.80840 HKD
5 GIP49.04200 HKD
10 GIP98.08400 HKD
20 GIP196.16800 HKD
50 GIP490.42000 HKD
100 GIP980.84000 HKD
250 GIP2,452.10000 HKD
500 GIP4,904.20000 HKD
1000 GIP9,808.40000 HKD
2000 GIP19,616.80000 HKD
5000 GIP49,042.00000 HKD
10000 GIP98,084.00000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Gibraltar
100 HKD10.19530 GIP
200 HKD20.39060 GIP
300 HKD30.58590 GIP
500 HKD50.97650 GIP
1000 HKD101.95300 GIP
2000 HKD203.90600 GIP
2500 HKD254.88250 GIP
3000 HKD305.85900 GIP
4000 HKD407.81200 GIP
5000 HKD509.76500 GIP
10000 HKD1,019.53000 GIP
20000 HKD2,039.06000 GIP