1 Bảng Gibraltar sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền GIP sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gip
1,14 chf

1,000 GIP = 1,138 CHF

Mid-market exchange rate at 15:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Franc Thụy Sĩ
1 GIP1.13822 CHF
5 GIP5.69110 CHF
10 GIP11.38220 CHF
20 GIP22.76440 CHF
50 GIP56.91100 CHF
100 GIP113.82200 CHF
250 GIP284.55500 CHF
500 GIP569.11000 CHF
1000 GIP1,138.22000 CHF
2000 GIP2,276.44000 CHF
5000 GIP5,691.10000 CHF
10000 GIP11,382.20000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Bảng Gibraltar
1 CHF0.87856 GIP
5 CHF4.39281 GIP
10 CHF8.78561 GIP
20 CHF17.57122 GIP
50 CHF43.92805 GIP
100 CHF87.85610 GIP
250 CHF219.64025 GIP
500 CHF439.28050 GIP
1000 CHF878.56100 GIP
2000 CHF1,757.12200 GIP
5000 CHF4,392.80500 GIP
10000 CHF8,785.61000 GIP