5.000 Bảng Gibraltar sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền GIP sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 gip
5.629,35 chf

1,000 GIP = 1,126 CHF

Mid-market exchange rate at 18:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Franc Thụy Sĩ
1 GIP1.12587 CHF
5 GIP5.62935 CHF
10 GIP11.25870 CHF
20 GIP22.51740 CHF
50 GIP56.29350 CHF
100 GIP112.58700 CHF
250 GIP281.46750 CHF
500 GIP562.93500 CHF
1000 GIP1,125.87000 CHF
2000 GIP2,251.74000 CHF
5000 GIP5,629.35000 CHF
10000 GIP11,258.70000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Bảng Gibraltar
1 CHF0.88820 GIP
5 CHF4.44102 GIP
10 CHF8.88203 GIP
20 CHF17.76406 GIP
50 CHF44.41015 GIP
100 CHF88.82030 GIP
250 CHF222.05075 GIP
500 CHF444.10150 GIP
1000 CHF888.20300 GIP
2000 CHF1,776.40600 GIP
5000 CHF4,441.01500 GIP
10000 CHF8,882.03000 GIP