Đổi tiền GIP sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Bảng Gibraltar sang Koruna Czech

5.000 gip
148.137,50 czk

£1,000 GIP = Kč29,63 CZK

Mid-market exchange rate at 00:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Koruna Cộng hòa Séc
1 GIP29.62750 CZK
5 GIP148.13750 CZK
10 GIP296.27500 CZK
20 GIP592.55000 CZK
50 GIP1,481.37500 CZK
100 GIP2,962.75000 CZK
250 GIP7,406.87500 CZK
500 GIP14,813.75000 CZK
1000 GIP29,627.50000 CZK
2000 GIP59,255.00000 CZK
5000 GIP148,137.50000 CZK
10000 GIP296,275.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Gibraltar
1 CZK0.03375 GIP
5 CZK0.16876 GIP
10 CZK0.33752 GIP
20 CZK0.67505 GIP
50 CZK1.68762 GIP
100 CZK3.37524 GIP
250 CZK8.43810 GIP
500 CZK16.87620 GIP
1000 CZK33.75240 GIP
2000 CZK67.50480 GIP
5000 CZK168.76200 GIP
10000 CZK337.52400 GIP