Koruna Czech sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền CZK sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
1.426.280,00 mnt

1,000 CZK = 142,6 MNT

Mid-market exchange rate at 08:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Tugrik Mông Cổ
1 CZK142.62800 MNT
5 CZK713.14000 MNT
10 CZK1,426.28000 MNT
20 CZK2,852.56000 MNT
50 CZK7,131.40000 MNT
100 CZK14,262.80000 MNT
250 CZK35,657.00000 MNT
500 CZK71,314.00000 MNT
1000 CZK142,628.00000 MNT
2000 CZK285,256.00000 MNT
5000 CZK713,140.00000 MNT
10000 CZK1,426,280.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Koruna Cộng hòa Séc
1 MNT0.00701 CZK
5 MNT0.03506 CZK
10 MNT0.07011 CZK
20 MNT0.14022 CZK
50 MNT0.35056 CZK
100 MNT0.70112 CZK
250 MNT1.75281 CZK
500 MNT3.50562 CZK
1000 MNT7.01123 CZK
2000 MNT14.02246 CZK
5000 MNT35.05615 CZK
10000 MNT70.11230 CZK