Krone Na Uy sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền NOK sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
310.361 mnt

1,000 NOK = 310,4 MNT

Mid-market exchange rate at 02:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Tugrik Mông Cổ
1 NOK310.36100 MNT
5 NOK1,551.80500 MNT
10 NOK3,103.61000 MNT
20 NOK6,207.22000 MNT
50 NOK15,518.05000 MNT
100 NOK31,036.10000 MNT
250 NOK77,590.25000 MNT
500 NOK155,180.50000 MNT
1000 NOK310,361.00000 MNT
2000 NOK620,722.00000 MNT
5000 NOK1,551,805.00000 MNT
10000 NOK3,103,610.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Krone Na Uy
1 MNT0.00322 NOK
5 MNT0.01611 NOK
10 MNT0.03222 NOK
20 MNT0.06444 NOK
50 MNT0.16110 NOK
100 MNT0.32221 NOK
250 MNT0.80552 NOK
500 MNT1.61103 NOK
1000 MNT3.22206 NOK
2000 MNT6.44412 NOK
5000 MNT16.11030 NOK
10000 MNT32.22060 NOK