Yên Nhật sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền JPY sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
216.976 mnt

¥1,000 JPY = ₮21,70 MNT

Mid-market exchange rate at 04:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Tugrik Mông Cổ
100 JPY2,169.76000 MNT
1000 JPY21,697.60000 MNT
1500 JPY32,546.40000 MNT
2000 JPY43,395.20000 MNT
3000 JPY65,092.80000 MNT
5000 JPY108,488.00000 MNT
5400 JPY117,167.04000 MNT
10000 JPY216,976.00000 MNT
15000 JPY325,464.00000 MNT
20000 JPY433,952.00000 MNT
25000 JPY542,440.00000 MNT
30000 JPY650,928.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Yên Nhật
1 MNT0.04609 JPY
5 MNT0.23044 JPY
10 MNT0.46088 JPY
20 MNT0.92176 JPY
50 MNT2.30441 JPY
100 MNT4.60881 JPY
250 MNT11.52203 JPY
500 MNT23.04405 JPY
1000 MNT46.08810 JPY
2000 MNT92.17620 JPY
5000 MNT230.44050 JPY
10000 MNT460.88100 JPY