Leu Romania sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền RON sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
725.210 mnt

L1,000 RON = ₮725,2 MNT

Mid-market exchange rate at 18:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Tugrik Mông Cổ
1 RON725.21000 MNT
5 RON3,626.05000 MNT
10 RON7,252.10000 MNT
20 RON14,504.20000 MNT
50 RON36,260.50000 MNT
100 RON72,521.00000 MNT
250 RON181,302.50000 MNT
500 RON362,605.00000 MNT
1000 RON725,210.00000 MNT
2000 RON1,450,420.00000 MNT
5000 RON3,626,050.00000 MNT
10000 RON7,252,100.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Leu Romania
1 MNT0.00138 RON
5 MNT0.00689 RON
10 MNT0.01379 RON
20 MNT0.02758 RON
50 MNT0.06895 RON
100 MNT0.13789 RON
250 MNT0.34473 RON
500 MNT0.68945 RON
1000 MNT1.37891 RON
2000 MNT2.75782 RON
5000 MNT6.89455 RON
10000 MNT13.78910 RON