Ringgit Malaysia sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền MYR sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
705.424 mnt

1,000 MYR = 705,4 MNT

Mid-market exchange rate at 17:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Tugrik Mông Cổ
1 MYR705.42400 MNT
5 MYR3,527.12000 MNT
10 MYR7,054.24000 MNT
20 MYR14,108.48000 MNT
50 MYR35,271.20000 MNT
100 MYR70,542.40000 MNT
250 MYR176,356.00000 MNT
500 MYR352,712.00000 MNT
1000 MYR705,424.00000 MNT
2000 MYR1,410,848.00000 MNT
5000 MYR3,527,120.00000 MNT
10000 MYR7,054,240.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Ringgit Malaysia
1 MNT0.00142 MYR
5 MNT0.00709 MYR
10 MNT0.01418 MYR
20 MNT0.02835 MYR
50 MNT0.07088 MYR
100 MNT0.14176 MYR
250 MNT0.35440 MYR
500 MNT0.70880 MYR
1000 MNT1.41759 MYR
2000 MNT2.83518 MYR
5000 MNT7.08795 MYR
10000 MNT14.17590 MYR