50 Tugrik Mông Cổ sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền MNT sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mnt
0,07 myr

₮1,000 MNT = RM0,001413 MYR

Mid-market exchange rate at 09:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Ringgit Malaysia
1 MNT0.00141 MYR
5 MNT0.00706 MYR
10 MNT0.01413 MYR
20 MNT0.02826 MYR
50 MNT0.07064 MYR
100 MNT0.14128 MYR
250 MNT0.35321 MYR
500 MNT0.70642 MYR
1000 MNT1.41284 MYR
2000 MNT2.82568 MYR
5000 MNT7.06420 MYR
10000 MNT14.12840 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Tugrik Mông Cổ
1 MYR707.79500 MNT
5 MYR3,538.97500 MNT
10 MYR7,077.95000 MNT
20 MYR14,155.90000 MNT
50 MYR35,389.75000 MNT
100 MYR70,779.50000 MNT
250 MYR176,948.75000 MNT
500 MYR353,897.50000 MNT
1000 MYR707,795.00000 MNT
2000 MYR1,415,590.00000 MNT
5000 MYR3,538,975.00000 MNT
10000 MYR7,077,950.00000 MNT