Tugrik Mông Cổ sang Euro

Đổi tiền MNT sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
0,28 eur

1,000 MNT = 0,0002783 EUR

Mid-market exchange rate at 11:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Euro
1 MNT0.00028 EUR
5 MNT0.00139 EUR
10 MNT0.00278 EUR
20 MNT0.00557 EUR
50 MNT0.01391 EUR
100 MNT0.02783 EUR
250 MNT0.06956 EUR
500 MNT0.13913 EUR
1000 MNT0.27826 EUR
2000 MNT0.55652 EUR
5000 MNT1.39130 EUR
10000 MNT2.78259 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Tugrik Mông Cổ
1 EUR3,593.77000 MNT
5 EUR17,968.85000 MNT
10 EUR35,937.70000 MNT
20 EUR71,875.40000 MNT
50 EUR179,688.50000 MNT
100 EUR359,377.00000 MNT
250 EUR898,442.50000 MNT
500 EUR1,796,885.00000 MNT
1000 EUR3,593,770.00000 MNT
2000 EUR7,187,540.00000 MNT
5000 EUR17,968,850.00000 MNT
10000 EUR35,937,700.00000 MNT