10 Tugrik Mông Cổ sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền MNT sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mnt
0,01 myr

₮1,000 MNT = RM0,001414 MYR

Mid-market exchange rate at 04:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Ringgit Malaysia
1 MNT0.00141 MYR
5 MNT0.00707 MYR
10 MNT0.01414 MYR
20 MNT0.02828 MYR
50 MNT0.07071 MYR
100 MNT0.14141 MYR
250 MNT0.35353 MYR
500 MNT0.70706 MYR
1000 MNT1.41412 MYR
2000 MNT2.82824 MYR
5000 MNT7.07060 MYR
10000 MNT14.14120 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Tugrik Mông Cổ
1 MYR707.15200 MNT
5 MYR3,535.76000 MNT
10 MYR7,071.52000 MNT
20 MYR14,143.04000 MNT
50 MYR35,357.60000 MNT
100 MYR70,715.20000 MNT
250 MYR176,788.00000 MNT
500 MYR353,576.00000 MNT
1000 MYR707,152.00000 MNT
2000 MYR1,414,304.00000 MNT
5000 MYR3,535,760.00000 MNT
10000 MYR7,071,520.00000 MNT