Forint Hungary sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền HUF sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
91.534,60 mnt

Ft1,000 HUF = ₮9,153 MNT

Mid-market exchange rate at 12:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Tugrik Mông Cổ
2000 HUF18,306.92000 MNT
5000 HUF45,767.30000 MNT
10000 HUF91,534.60000 MNT
15000 HUF137,301.90000 MNT
20000 HUF183,069.20000 MNT
30000 HUF274,603.80000 MNT
40000 HUF366,138.40000 MNT
50000 HUF457,673.00000 MNT
60000 HUF549,207.60000 MNT
100000 HUF915,346.00000 MNT
150000 HUF1,373,019.00000 MNT
200000 HUF1,830,692.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Forint Hungary
1 MNT0.10925 HUF
5 MNT0.54624 HUF
10 MNT1.09248 HUF
20 MNT2.18496 HUF
50 MNT5.46240 HUF
100 MNT10.92480 HUF
250 MNT27.31200 HUF
500 MNT54.62400 HUF
1000 MNT109.24800 HUF
2000 MNT218.49600 HUF
5000 MNT546.24000 HUF
10000 MNT1,092.48000 HUF