1 nghìn Tugrik Mông Cổ sang Forint Hungary

Đổi tiền MNT sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
108 huf

₮1,000 MNT = Ft0,1085 HUF

Mid-market exchange rate at 08:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Forint Hungary
1 MNT0.10847 HUF
5 MNT0.54236 HUF
10 MNT1.08471 HUF
20 MNT2.16942 HUF
50 MNT5.42355 HUF
100 MNT10.84710 HUF
250 MNT27.11775 HUF
500 MNT54.23550 HUF
1000 MNT108.47100 HUF
2000 MNT216.94200 HUF
5000 MNT542.35500 HUF
10000 MNT1,084.71000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Tugrik Mông Cổ
2000 HUF18,438.06000 MNT
5000 HUF46,095.15000 MNT
10000 HUF92,190.30000 MNT
15000 HUF138,285.45000 MNT
20000 HUF184,380.60000 MNT
30000 HUF276,570.90000 MNT
40000 HUF368,761.20000 MNT
50000 HUF460,951.50000 MNT
60000 HUF553,141.80000 MNT
100000 HUF921,903.00000 MNT
150000 HUF1,382,854.50000 MNT
200000 HUF1,843,806.00000 MNT