Đô-la Hồng Kông sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền HKD sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
433.075 mnt

$1,000 HKD = ₮433,1 MNT

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Tugrik Mông Cổ
100 HKD43,307.50000 MNT
200 HKD86,615.00000 MNT
300 HKD129,922.50000 MNT
500 HKD216,537.50000 MNT
1000 HKD433,075.00000 MNT
2000 HKD866,150.00000 MNT
2500 HKD1,082,687.50000 MNT
3000 HKD1,299,225.00000 MNT
4000 HKD1,732,300.00000 MNT
5000 HKD2,165,375.00000 MNT
10000 HKD4,330,750.00000 MNT
20000 HKD8,661,500.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Đô-la Hồng Kông
1 MNT0.00231 HKD
5 MNT0.01155 HKD
10 MNT0.02309 HKD
20 MNT0.04618 HKD
50 MNT0.11545 HKD
100 MNT0.23091 HKD
250 MNT0.57727 HKD
500 MNT1.15453 HKD
1000 MNT2.30907 HKD
2000 MNT4.61814 HKD
5000 MNT11.54535 HKD
10000 MNT23.09070 HKD