Đô-la Hồng Kông sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền HKD sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
430.722 mnt

1,000 HKD = 430,7 MNT

Mid-market exchange rate at 06:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Tugrik Mông Cổ
100 HKD43,072.20000 MNT
200 HKD86,144.40000 MNT
300 HKD129,216.60000 MNT
500 HKD215,361.00000 MNT
1000 HKD430,722.00000 MNT
2000 HKD861,444.00000 MNT
2500 HKD1,076,805.00000 MNT
3000 HKD1,292,166.00000 MNT
4000 HKD1,722,888.00000 MNT
5000 HKD2,153,610.00000 MNT
10000 HKD4,307,220.00000 MNT
20000 HKD8,614,440.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Đô-la Hồng Kông
1 MNT0.00232 HKD
5 MNT0.01161 HKD
10 MNT0.02322 HKD
20 MNT0.04643 HKD
50 MNT0.11608 HKD
100 MNT0.23217 HKD
250 MNT0.58042 HKD
500 MNT1.16084 HKD
1000 MNT2.32168 HKD
2000 MNT4.64336 HKD
5000 MNT11.60840 HKD
10000 MNT23.21680 HKD