1 Leu Romania sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền RON sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ron
734,19 mnt

L1,000 RON = ₮734,2 MNT

Mid-market exchange rate at 12:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Tugrik Mông Cổ
1 RON734.18600 MNT
5 RON3,670.93000 MNT
10 RON7,341.86000 MNT
20 RON14,683.72000 MNT
50 RON36,709.30000 MNT
100 RON73,418.60000 MNT
250 RON183,546.50000 MNT
500 RON367,093.00000 MNT
1000 RON734,186.00000 MNT
2000 RON1,468,372.00000 MNT
5000 RON3,670,930.00000 MNT
10000 RON7,341,860.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Leu Romania
1 MNT0.00136 RON
5 MNT0.00681 RON
10 MNT0.01362 RON
20 MNT0.02724 RON
50 MNT0.06810 RON
100 MNT0.13621 RON
250 MNT0.34051 RON
500 MNT0.68103 RON
1000 MNT1.36205 RON
2000 MNT2.72410 RON
5000 MNT6.81025 RON
10000 MNT13.62050 RON