1.500 Yên Nhật sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền JPY sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 jpy
32.138,85 mnt

¥1,000 JPY = ₮21,43 MNT

Mid-market exchange rate at 13:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Tugrik Mông Cổ
100 JPY2,142.59000 MNT
1000 JPY21,425.90000 MNT
1500 JPY32,138.85000 MNT
2000 JPY42,851.80000 MNT
3000 JPY64,277.70000 MNT
5000 JPY107,129.50000 MNT
5400 JPY115,699.86000 MNT
10000 JPY214,259.00000 MNT
15000 JPY321,388.50000 MNT
20000 JPY428,518.00000 MNT
25000 JPY535,647.50000 MNT
30000 JPY642,777.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Yên Nhật
1 MNT0.04667 JPY
5 MNT0.23336 JPY
10 MNT0.46673 JPY
20 MNT0.93345 JPY
50 MNT2.33363 JPY
100 MNT4.66725 JPY
250 MNT11.66813 JPY
500 MNT23.33625 JPY
1000 MNT46.67250 JPY
2000 MNT93.34500 JPY
5000 MNT233.36250 JPY
10000 MNT466.72500 JPY