Đổi tiền MNT sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 Tugrik Mông Cổ sang Yên Nhật

1.500 mnt
70 jpy

₮1,000 MNT = ¥0,04634 JPY

Mid-market exchange rate at 16:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Yên Nhật
1 MNT0.04634 JPY
5 MNT0.23172 JPY
10 MNT0.46344 JPY
20 MNT0.92689 JPY
50 MNT2.31722 JPY
100 MNT4.63443 JPY
250 MNT11.58608 JPY
500 MNT23.17215 JPY
1000 MNT46.34430 JPY
2000 MNT92.68860 JPY
5000 MNT231.72150 JPY
10000 MNT463.44300 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Tugrik Mông Cổ
100 JPY2,157.76000 MNT
1000 JPY21,577.60000 MNT
1500 JPY32,366.40000 MNT
2000 JPY43,155.20000 MNT
3000 JPY64,732.80000 MNT
5000 JPY107,888.00000 MNT
5400 JPY116,519.04000 MNT
10000 JPY215,776.00000 MNT
15000 JPY323,664.00000 MNT
20000 JPY431,552.00000 MNT
25000 JPY539,440.00000 MNT
30000 JPY647,328.00000 MNT