50 Krone Na Uy sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền NOK sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nok
15.282,50 mnt

kr1,000 NOK = ₮305,7 MNT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Tugrik Mông Cổ
1 NOK305.65000 MNT
5 NOK1,528.25000 MNT
10 NOK3,056.50000 MNT
20 NOK6,113.00000 MNT
50 NOK15,282.50000 MNT
100 NOK30,565.00000 MNT
250 NOK76,412.50000 MNT
500 NOK152,825.00000 MNT
1000 NOK305,650.00000 MNT
2000 NOK611,300.00000 MNT
5000 NOK1,528,250.00000 MNT
10000 NOK3,056,500.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Krone Na Uy
1 MNT0.00327 NOK
5 MNT0.01636 NOK
10 MNT0.03272 NOK
20 MNT0.06543 NOK
50 MNT0.16359 NOK
100 MNT0.32717 NOK
250 MNT0.81793 NOK
500 MNT1.63586 NOK
1000 MNT3.27172 NOK
2000 MNT6.54344 NOK
5000 MNT16.35860 NOK
10000 MNT32.71720 NOK