5.000 Tugrik Mông Cổ sang Koruna Czech

Đổi tiền MNT sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mnt
34,55 czk

₮1,000 MNT = Kč0,006911 CZK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Koruna Cộng hòa Séc
1 MNT0.00691 CZK
5 MNT0.03455 CZK
10 MNT0.06911 CZK
20 MNT0.13821 CZK
50 MNT0.34554 CZK
100 MNT0.69107 CZK
250 MNT1.72768 CZK
500 MNT3.45536 CZK
1000 MNT6.91072 CZK
2000 MNT13.82144 CZK
5000 MNT34.55360 CZK
10000 MNT69.10720 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Tugrik Mông Cổ
1 CZK144.70300 MNT
5 CZK723.51500 MNT
10 CZK1,447.03000 MNT
20 CZK2,894.06000 MNT
50 CZK7,235.15000 MNT
100 CZK14,470.30000 MNT
250 CZK36,175.75000 MNT
500 CZK72,351.50000 MNT
1000 CZK144,703.00000 MNT
2000 CZK289,406.00000 MNT
5000 CZK723,515.00000 MNT
10000 CZK1,447,030.00000 MNT