Koruna Czech sang Đô-la Namibia

Đổi tiền CZK sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
7.973,29 nad

Kč1,000 CZK = $0,7973 NAD

Mid-market exchange rate at 09:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Namibia
1 CZK0.79733 NAD
5 CZK3.98664 NAD
10 CZK7.97329 NAD
20 CZK15.94658 NAD
50 CZK39.86645 NAD
100 CZK79.73290 NAD
250 CZK199.33225 NAD
500 CZK398.66450 NAD
1000 CZK797.32900 NAD
2000 CZK1,594.65800 NAD
5000 CZK3,986.64500 NAD
10000 CZK7,973.29000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Koruna Cộng hòa Séc
1 NAD1.25419 CZK
5 NAD6.27095 CZK
10 NAD12.54190 CZK
20 NAD25.08380 CZK
50 NAD62.70950 CZK
100 NAD125.41900 CZK
250 NAD313.54750 CZK
500 NAD627.09500 CZK
1000 NAD1,254.19000 CZK
2000 NAD2,508.38000 CZK
5000 NAD6,270.95000 CZK
10000 NAD12,541.90000 CZK