Shekel mới Israel sang Đô-la Namibia

Đổi tiền ILS sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
5.069,88 nad

1,000 ILS = 5,070 NAD

Mid-market exchange rate at 03:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Namibia
1 ILS5.06988 NAD
5 ILS25.34940 NAD
10 ILS50.69880 NAD
20 ILS101.39760 NAD
50 ILS253.49400 NAD
100 ILS506.98800 NAD
250 ILS1,267.47000 NAD
500 ILS2,534.94000 NAD
1000 ILS5,069.88000 NAD
2000 ILS10,139.76000 NAD
5000 ILS25,349.40000 NAD
10000 ILS50,698.80000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Shekel mới Israel
1 NAD0.19724 ILS
5 NAD0.98622 ILS
10 NAD1.97243 ILS
20 NAD3.94486 ILS
50 NAD9.86215 ILS
100 NAD19.72430 ILS
250 NAD49.31075 ILS
500 NAD98.62150 ILS
1000 NAD197.24300 ILS
2000 NAD394.48600 ILS
5000 NAD986.21500 ILS
10000 NAD1,972.43000 ILS