Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Namibia

Đổi tiền HKD sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
2.436,06 nad

$1,000 HKD = $2,436 NAD

Mid-market exchange rate at 08:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Namibia
100 HKD243.60600 NAD
200 HKD487.21200 NAD
300 HKD730.81800 NAD
500 HKD1,218.03000 NAD
1000 HKD2,436.06000 NAD
2000 HKD4,872.12000 NAD
2500 HKD6,090.15000 NAD
3000 HKD7,308.18000 NAD
4000 HKD9,744.24000 NAD
5000 HKD12,180.30000 NAD
10000 HKD24,360.60000 NAD
20000 HKD48,721.20000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la Hồng Kông
1 NAD0.41050 HKD
5 NAD2.05249 HKD
10 NAD4.10498 HKD
20 NAD8.20996 HKD
50 NAD20.52490 HKD
100 NAD41.04980 HKD
250 NAD102.62450 HKD
500 NAD205.24900 HKD
1000 NAD410.49800 HKD
2000 NAD820.99600 HKD
5000 NAD2,052.49000 HKD
10000 NAD4,104.98000 HKD