1 Đô-la Namibia sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền NAD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nad
0,42 hkd

$1,000 NAD = $0,4248 HKD

Mid-market exchange rate at 01:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la Hồng Kông
1 NAD0.42475 HKD
5 NAD2.12376 HKD
10 NAD4.24751 HKD
20 NAD8.49502 HKD
50 NAD21.23755 HKD
100 NAD42.47510 HKD
250 NAD106.18775 HKD
500 NAD212.37550 HKD
1000 NAD424.75100 HKD
2000 NAD849.50200 HKD
5000 NAD2,123.75500 HKD
10000 NAD4,247.51000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Namibia
100 HKD235.43200 NAD
200 HKD470.86400 NAD
300 HKD706.29600 NAD
500 HKD1,177.16000 NAD
1000 HKD2,354.32000 NAD
2000 HKD4,708.64000 NAD
2500 HKD5,885.80000 NAD
3000 HKD7,062.96000 NAD
4000 HKD9,417.28000 NAD
5000 HKD11,771.60000 NAD
10000 HKD23,543.20000 NAD
20000 HKD47,086.40000 NAD