Đô-la Namibia sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền NAD sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
52,14 usd

1,000 NAD = 0,05214 USD

Mid-market exchange rate at 07:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la Mỹ
1 NAD0.05214 USD
5 NAD0.26072 USD
10 NAD0.52145 USD
20 NAD1.04290 USD
50 NAD2.60724 USD
100 NAD5.21448 USD
250 NAD13.03620 USD
500 NAD26.07240 USD
1000 NAD52.14480 USD
2000 NAD104.28960 USD
5000 NAD260.72400 USD
10000 NAD521.44800 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Namibia
1 USD19.17740 NAD
5 USD95.88700 NAD
10 USD191.77400 NAD
20 USD383.54800 NAD
50 USD958.87000 NAD
100 USD1,917.74000 NAD
250 USD4,794.35000 NAD
500 USD9,588.70000 NAD
1000 USD19,177.40000 NAD
2000 USD38,354.80000 NAD
5000 USD95,887.00000 NAD
10000 USD191,774.00000 NAD