1 Đô-la Mỹ sang Đô-la Namibia

Đổi tiền USD sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 usd
18,94 nad

1,000 USD = 18,94 NAD

Mid-market exchange rate at 19:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Namibia
1 USD18.93760 NAD
5 USD94.68800 NAD
10 USD189.37600 NAD
20 USD378.75200 NAD
50 USD946.88000 NAD
100 USD1,893.76000 NAD
250 USD4,734.40000 NAD
500 USD9,468.80000 NAD
1000 USD18,937.60000 NAD
2000 USD37,875.20000 NAD
5000 USD94,688.00000 NAD
10000 USD189,376.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la Mỹ
1 NAD0.05281 USD
5 NAD0.26403 USD
10 NAD0.52805 USD
20 NAD1.05610 USD
50 NAD2.64025 USD
100 NAD5.28050 USD
250 NAD13.20125 USD
500 NAD26.40250 USD
1000 NAD52.80500 USD
2000 NAD105.61000 USD
5000 NAD264.02500 USD
10000 NAD528.05000 USD