Lev Bungari sang Đô-la Namibia

Đổi tiền BGN sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
10.394,90 nad

1,000 BGN = 10,39 NAD

Mid-market exchange rate at 19:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Namibia
1 BGN10.39490 NAD
5 BGN51.97450 NAD
10 BGN103.94900 NAD
20 BGN207.89800 NAD
50 BGN519.74500 NAD
100 BGN1,039.49000 NAD
250 BGN2,598.72500 NAD
500 BGN5,197.45000 NAD
1000 BGN10,394.90000 NAD
2000 BGN20,789.80000 NAD
5000 BGN51,974.50000 NAD
10000 BGN103,949.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Lev Bungari
1 NAD0.09620 BGN
5 NAD0.48100 BGN
10 NAD0.96201 BGN
20 NAD1.92401 BGN
50 NAD4.81003 BGN
100 NAD9.62006 BGN
250 NAD24.05015 BGN
500 NAD48.10030 BGN
1000 NAD96.20060 BGN
2000 NAD192.40120 BGN
5000 NAD481.00300 BGN
10000 NAD962.00600 BGN