Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Namibia

Đổi tiền TRY sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
590,10 nad

TL1,000 TRY = $0,5901 NAD

Mid-market exchange rate at 03:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Namibia
1 TRY0.59010 NAD
5 TRY2.95052 NAD
10 TRY5.90103 NAD
20 TRY11.80206 NAD
50 TRY29.50515 NAD
100 TRY59.01030 NAD
250 TRY147.52575 NAD
500 TRY295.05150 NAD
1000 TRY590.10300 NAD
2000 TRY1,180.20600 NAD
5000 TRY2,950.51500 NAD
10000 TRY5,901.03000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 NAD1.69462 TRY
5 NAD8.47310 TRY
10 NAD16.94620 TRY
20 NAD33.89240 TRY
50 NAD84.73100 TRY
100 NAD169.46200 TRY
250 NAD423.65500 TRY
500 NAD847.31000 TRY
1000 NAD1,694.62000 TRY
2000 NAD3,389.24000 TRY
5000 NAD8,473.10000 TRY
10000 NAD16,946.20000 TRY