Yên Nhật sang Đô-la Namibia

Đổi tiền JPY sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
1.248,48 nad

1,000 JPY = 0,1248 NAD

Mid-market exchange rate at 13:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Namibia
100 JPY12.48480 NAD
1000 JPY124.84800 NAD
1500 JPY187.27200 NAD
2000 JPY249.69600 NAD
3000 JPY374.54400 NAD
5000 JPY624.24000 NAD
5400 JPY674.17920 NAD
10000 JPY1,248.48000 NAD
15000 JPY1,872.72000 NAD
20000 JPY2,496.96000 NAD
25000 JPY3,121.20000 NAD
30000 JPY3,745.44000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Yên Nhật
1 NAD8.00977 JPY
5 NAD40.04885 JPY
10 NAD80.09770 JPY
20 NAD160.19540 JPY
50 NAD400.48850 JPY
100 NAD800.97700 JPY
250 NAD2,002.44250 JPY
500 NAD4,004.88500 JPY
1000 NAD8,009.77000 JPY
2000 NAD16,019.54000 JPY
5000 NAD40,048.85000 JPY
10000 NAD80,097.70000 JPY