10 nghìn Đô-la Namibia sang Yên Nhật

Đổi tiền NAD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nad
84.038 jpy

$1,000 NAD = ¥8,404 JPY

Mid-market exchange rate at 21:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Yên Nhật
1 NAD8.40375 JPY
5 NAD42.01875 JPY
10 NAD84.03750 JPY
20 NAD168.07500 JPY
50 NAD420.18750 JPY
100 NAD840.37500 JPY
250 NAD2,100.93750 JPY
500 NAD4,201.87500 JPY
1000 NAD8,403.75000 JPY
2000 NAD16,807.50000 JPY
5000 NAD42,018.75000 JPY
10000 NAD84,037.50000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Namibia
100 JPY11.89940 NAD
1000 JPY118.99400 NAD
1500 JPY178.49100 NAD
2000 JPY237.98800 NAD
3000 JPY356.98200 NAD
5000 JPY594.97000 NAD
5400 JPY642.56760 NAD
10000 JPY1,189.94000 NAD
15000 JPY1,784.91000 NAD
20000 JPY2,379.88000 NAD
25000 JPY2,974.85000 NAD
30000 JPY3,569.82000 NAD