1 nghìn Đô-la Namibia sang Yên Nhật

Đổi tiền NAD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
8.401 jpy

$1,000 NAD = ¥8,401 JPY

Mid-market exchange rate at 21:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Yên Nhật
1 NAD8.40128 JPY
5 NAD42.00640 JPY
10 NAD84.01280 JPY
20 NAD168.02560 JPY
50 NAD420.06400 JPY
100 NAD840.12800 JPY
250 NAD2,100.32000 JPY
500 NAD4,200.64000 JPY
1000 NAD8,401.28000 JPY
2000 NAD16,802.56000 JPY
5000 NAD42,006.40000 JPY
10000 NAD84,012.80000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Namibia
100 JPY11.90300 NAD
1000 JPY119.03000 NAD
1500 JPY178.54500 NAD
2000 JPY238.06000 NAD
3000 JPY357.09000 NAD
5000 JPY595.15000 NAD
5400 JPY642.76200 NAD
10000 JPY1,190.30000 NAD
15000 JPY1,785.45000 NAD
20000 JPY2,380.60000 NAD
25000 JPY2,975.75000 NAD
30000 JPY3,570.90000 NAD