2.000 Đô-la Namibia sang Yên Nhật

Đổi tiền NAD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 nad
16.938 jpy

$1,000 NAD = ¥8,469 JPY

Mid-market exchange rate at 01:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Yên Nhật
1 NAD8.46879 JPY
5 NAD42.34395 JPY
10 NAD84.68790 JPY
20 NAD169.37580 JPY
50 NAD423.43950 JPY
100 NAD846.87900 JPY
250 NAD2,117.19750 JPY
500 NAD4,234.39500 JPY
1000 NAD8,468.79000 JPY
2000 NAD16,937.58000 JPY
5000 NAD42,343.95000 JPY
10000 NAD84,687.90000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Namibia
100 JPY11.80810 NAD
1000 JPY118.08100 NAD
1500 JPY177.12150 NAD
2000 JPY236.16200 NAD
3000 JPY354.24300 NAD
5000 JPY590.40500 NAD
5400 JPY637.63740 NAD
10000 JPY1,180.81000 NAD
15000 JPY1,771.21500 NAD
20000 JPY2,361.62000 NAD
25000 JPY2,952.02500 NAD
30000 JPY3,542.43000 NAD