Đô-la Namibia sang Đô-la Úc

Đổi tiền NAD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
81,29 aud

1,000 NAD = 0,08129 AUD

Mid-market exchange rate at 19:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la Úc
1 NAD0.08129 AUD
5 NAD0.40643 AUD
10 NAD0.81286 AUD
20 NAD1.62572 AUD
50 NAD4.06430 AUD
100 NAD8.12860 AUD
250 NAD20.32150 AUD
500 NAD40.64300 AUD
1000 NAD81.28600 AUD
2000 NAD162.57200 AUD
5000 NAD406.43000 AUD
10000 NAD812.86000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Namibia
1 AUD12.30220 NAD
5 AUD61.51100 NAD
10 AUD123.02200 NAD
20 AUD246.04400 NAD
50 AUD615.11000 NAD
100 AUD1,230.22000 NAD
250 AUD3,075.55000 NAD
500 AUD6,151.10000 NAD
1000 AUD12,302.20000 NAD
2000 AUD24,604.40000 NAD
5000 AUD61,511.00000 NAD
10000 AUD123,022.00000 NAD