Zloty Ba Lan sang Đô-la Namibia

Đổi tiền PLN sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
4.713,31 nad

1,000 PLN = 4,713 NAD

Mid-market exchange rate at 19:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Namibia
1 PLN4.71331 NAD
5 PLN23.56655 NAD
10 PLN47.13310 NAD
20 PLN94.26620 NAD
50 PLN235.66550 NAD
100 PLN471.33100 NAD
250 PLN1,178.32750 NAD
500 PLN2,356.65500 NAD
1000 PLN4,713.31000 NAD
2000 PLN9,426.62000 NAD
5000 PLN23,566.55000 NAD
10000 PLN47,133.10000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Zloty Ba Lan
1 NAD0.21217 PLN
5 NAD1.06083 PLN
10 NAD2.12165 PLN
20 NAD4.24330 PLN
50 NAD10.60825 PLN
100 NAD21.21650 PLN
250 NAD53.04125 PLN
500 NAD106.08250 PLN
1000 NAD212.16500 PLN
2000 NAD424.33000 PLN
5000 NAD1,060.82500 PLN
10000 NAD2,121.65000 PLN