Đô-la Úc sang Đô-la Namibia

Đổi tiền AUD sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
11.972,10 nad

A$1,000 AUD = $11,97 NAD

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Namibia
1 AUD11.97210 NAD
5 AUD59.86050 NAD
10 AUD119.72100 NAD
20 AUD239.44200 NAD
50 AUD598.60500 NAD
100 AUD1,197.21000 NAD
250 AUD2,993.02500 NAD
500 AUD5,986.05000 NAD
1000 AUD11,972.10000 NAD
2000 AUD23,944.20000 NAD
5000 AUD59,860.50000 NAD
10000 AUD119,721.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la Úc
1 NAD0.08353 AUD
5 NAD0.41764 AUD
10 NAD0.83528 AUD
20 NAD1.67055 AUD
50 NAD4.17638 AUD
100 NAD8.35275 AUD
250 NAD20.88188 AUD
500 NAD41.76375 AUD
1000 NAD83.52750 AUD
2000 NAD167.05500 AUD
5000 NAD417.63750 AUD
10000 NAD835.27500 AUD