10 Đô-la Mỹ sang Đô-la Namibia

Đổi tiền USD sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 usd
190,96 nad

$1,000 USD = $19,10 NAD

Mid-market exchange rate at 03:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Namibia
1 USD19.09590 NAD
5 USD95.47950 NAD
10 USD190.95900 NAD
20 USD381.91800 NAD
50 USD954.79500 NAD
100 USD1,909.59000 NAD
250 USD4,773.97500 NAD
500 USD9,547.95000 NAD
1000 USD19,095.90000 NAD
2000 USD38,191.80000 NAD
5000 USD95,479.50000 NAD
10000 USD190,959.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la Mỹ
1 NAD0.05237 USD
5 NAD0.26184 USD
10 NAD0.52367 USD
20 NAD1.04735 USD
50 NAD2.61837 USD
100 NAD5.23674 USD
250 NAD13.09185 USD
500 NAD26.18370 USD
1000 NAD52.36740 USD
2000 NAD104.73480 USD
5000 NAD261.83700 USD
10000 NAD523.67400 USD