1 nghìn Đô-la Namibia sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền NAD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
424,07 hkd

$1,000 NAD = $0,4241 HKD

Mid-market exchange rate at 02:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la Hồng Kông
1 NAD0.42407 HKD
5 NAD2.12035 HKD
10 NAD4.24070 HKD
20 NAD8.48140 HKD
50 NAD21.20350 HKD
100 NAD42.40700 HKD
250 NAD106.01750 HKD
500 NAD212.03500 HKD
1000 NAD424.07000 HKD
2000 NAD848.14000 HKD
5000 NAD2,120.35000 HKD
10000 NAD4,240.70000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Namibia
100 HKD235.81000 NAD
200 HKD471.62000 NAD
300 HKD707.43000 NAD
500 HKD1,179.05000 NAD
1000 HKD2,358.10000 NAD
2000 HKD4,716.20000 NAD
2500 HKD5,895.25000 NAD
3000 HKD7,074.30000 NAD
4000 HKD9,432.40000 NAD
5000 HKD11,790.50000 NAD
10000 HKD23,581.00000 NAD
20000 HKD47,162.00000 NAD