Đổi tiền HKD sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

4.000 Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Namibia

4.000 hkd
9.432,88 nad

$1,000 HKD = $2,358 NAD

Mid-market exchange rate at 02:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Namibia
100 HKD235.82200 NAD
200 HKD471.64400 NAD
300 HKD707.46600 NAD
500 HKD1,179.11000 NAD
1000 HKD2,358.22000 NAD
2000 HKD4,716.44000 NAD
2500 HKD5,895.55000 NAD
3000 HKD7,074.66000 NAD
4000 HKD9,432.88000 NAD
5000 HKD11,791.10000 NAD
10000 HKD23,582.20000 NAD
20000 HKD47,164.40000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la Hồng Kông
1 NAD0.42405 HKD
5 NAD2.12025 HKD
10 NAD4.24049 HKD
20 NAD8.48098 HKD
50 NAD21.20245 HKD
100 NAD42.40490 HKD
250 NAD106.01225 HKD
500 NAD212.02450 HKD
1000 NAD424.04900 HKD
2000 NAD848.09800 HKD
5000 NAD2,120.24500 HKD
10000 NAD4,240.49000 HKD